Có 2 kết quả:

手术台 shǒu shù tái ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ ㄊㄞˊ手術檯 shǒu shù tái ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

operating table

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

operating table

Bình luận 0